BẢNG TỶ TRỌNG THÉP HỘP

 
Bạn cần tra khối lượng của sắt hộp thép hộp? Hãy chọn kích thước hộp và độ dày của hộp sau tìm kết quả ứng với trong bảng:







BẢNG TỶ TRỌNG THÉP HỘP

 Tên sản phẩm: Thép hộp vuông, hình chữ nhật
 Mô tả: Thép hộp vuông, hình chữ nhật
Đơn vị tính: Kg/cây 6m
Chiều dày ống (mm)
0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5
Kích thước (mm)
° 10 x 30 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05






° 12 x 12 1.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.39 2.72 2.88 3.34 3.62





° 13 x 26 2.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00 5.88






° 14 x 14 1.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02 4.37





° 16 x 16 2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12





° 20 x 20 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.36





° 12 x 32 2.79 3.17 3.55 3.92 4.29 4.65 5.36 5.71 6.73 7.39 8.34 8.95



° 20 x 25 2.86 3.25 3.63 4.01 4.39 4.76 5.49 5.85 6.90 7.57 8.55 9.18



° 25 x 25 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 9.64 10.36



° 20 x 30 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 9.64 10.36



° 15 x 35 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 9.64 10.36



° 30 x 30 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72



° 20 x 40 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72



° 25 x 50 4.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23 15.06 16.25



° 40 x 40 5.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.43 19.33 20.57

° 30 x 60

7.45 8.25 9.05 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05 18.30 19.78 21.97 23.40

° 50 x 50


9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 28.60 31.17
Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%
Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%
Đơn vị tính: Kg/cây 6m
Chiều dày ống (mm)
1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0
Kích thước (mm)
° 60 x 60 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 37.77

° 40 x 80 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 37.77

° 45 x 90
14.93 17.36 18.57 22.16 24.53 28.05 30.38 33.84 36.12 38.38 42.71

° 40 x 100

18.02 49.27 23.01 25.47 29.14 31.56 35.15 37.53 39.89 43.39 48.00 50.40
° 90 x 90


24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21
° 60 x 120


24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21
° 100 x 100



33.18 36.78 42.14 45.69 50.98 54.49 57.97 63.17 68.33 71.74
Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%
Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%


Từ khóa: tỷ trọng thép hộp, tỷ trong sắt hộp, bảng tỷ trọng thép hộp, ty trong thep hop, ty trong sat hop, bang ty trong thep hop

4 thoughts on “BẢNG TỶ TRỌNG THÉP HỘP