THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP POMINA
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật của Thép Pomina sau sẽ có ích cho Các kỹ sư thiết kế, các kiến trúc sư và các sinh viên làm đồ án.
TÊN HÀNG | ĐVT | THÉP VIỆT NHẬT | THÉP POMINA | THÉP MIỀN NAM | THÉP VIỆT ÚC |
Ø6 | 1kg | 14.000 | 13.900 | 13.900 | 12.000 |
Ø8 | 1kg | 14.000 | 13.900 | 13.900 | 12.000 |
Ø10 | cây | 100.000 | 99.000 | 99.000 | 90.000 |
Ø12 | cây | 143.000 | 141.000 | 141.000 | 120.000 |
Ø14 | cây | 202.000 | 200.000 | 200.000 | 189.000 |
Ø16 | cây | 264.000 | 263.000 | 263.000 | 245.000 |
Ø18 | cây | 335.000 | 333.000 | 333.000 | x |
Ø20 | cây | 417.000 | 415.000 | 415.000 | x |
Đinh+kẽm | 1kg | 16.500 | 16.500 | 16.500 | X |